inertial frame /vật lý/
hệ (quy chiếu) quán tính
inertial frame /vật lý/
hệ quán tính
inertial system /vật lý/
hệ quán tính
inertial frame /điện lạnh/
hệ (quy chiếu) quán tính
inertial frame, inertial system /vật lý;toán & tin;toán & tin/
hệ quán tính