TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ bất biến

hệ bất biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hệ bất biến

 invariable system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 invariant system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

invariable system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 invariance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

invariant system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

invariant systemhệ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hệ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

non-variant system

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

non-variant system

hệ bất biến

Từ điển toán học Anh-Việt

invariant systemhệ,hệ

hệ bất biến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 invariable system, invariant system /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

hệ bất biến

invariable system, invariance

hệ bất biến

invariant system

hệ bất biến