TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ chuyên gia y học

hệ chuyên gia y học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ chuyên gia y học

medical expert system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 medical expert system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expert system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 XPS

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ chuyên gia y học

medizinisches Expertensystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

medizinisches Expertensystem /nt/TTN_TẠO/

[EN] medical expert system

[VI] hệ chuyên gia y học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 medical expert system

hệ chuyên gia y học

medical expert system, expert system

hệ chuyên gia y học

Chương trình máy tính chứa nhiều kiến thức của một số chuyên gia trong một lĩnh vực xác định, dùng để trợ giúp cho những người không chuyên nghiệp khi họ phải giải quyết các vấn đề thuộc lĩnh vực này. Các hệ chuyên gia thường chứa một cơ sở kiến thức, được diễn đạt dưới dạng một loạt các quy tắc IF/THEN ( Nếu/Thì) và một phương tiện để rút ra các suy luận từ cơ sở kiến thức. Hệ thống này nhắc bạn cung cấp các thông tin cần thiết để xâm nhập vào tình huống và dẫn đến một kết luận. Hầu hết các hệ chuyên gia đều diễn đạt các kết luận với độ tin cậy có thể thay đổi từ ức đoán, đến suy luận có cơ sở, và đến kết luận chắc chắn. Xây dựng một hệ chuyên gia khó khăn hơn người ta tưởng. Một tỉ lệ khá lớn các bí quyết đều được rút ra từ các quy tắc mang tính kinh nghiệm, ví dụ đánh sạch các tiếp xúc của board hiển thị bằng cục tẩy học trò nếu máy tính không khởi động được, chẳng hạn. Một số quy tắc còn dưới cả mức linh cảm hoặc dự đoán.

medical expert system, expert system, XPS

hệ chuyên gia y học

 medical expert system /toán & tin/

hệ chuyên gia y học

medical expert system

hệ chuyên gia y học