TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ hai cấu tử

Hệ hai cấu tử

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ hai nguyên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hệ hai cấu tử

Two-component mixtures

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

two-component systems

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 two-component system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

binary system

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hệ hai cấu tử

Zweistoemische

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Zweistoysteme

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stoffsystem

Hệ hai cấu tử

Zustandsdiagramme (Phasendiagramme) von Zweistoffsystemen

Biểu đồ trạng thái (Biểu đồ pha) của hệ hai cấu tử

Koordinaten für Gleichgewichtskurven ausgewählter Zweistoffsysteme (für p = 1,013 bar)

Tọa độ đường cân bằng nồng độ cho một số hệ hai cấu tử (p = 1,013 bar)

Gleichgewichtskurven ausgewählter Zweistoffsysteme (p = 1,013 bar)

Các đường cân bằng nồng độ một số hệ hai cấu tử chọn lọc trong biểu đồ McCabe-Thiele (p = 1,013 bar)

Zustandsdiagramme für Zweistoffgemische informieren darüber, welche Phasen bei bestimmter Gemischzusammensetzung und Temperatur existieren, z. B.: Akühlung eines Gemisches aus 20 % des Stoffes A und 80 % des Stoffes B (aus der Dampfphase).

Biểu đồ trạng thái của hệ hai cấu tử cho biết pha của hợp chất ở thành phần và nhiệt độ nhất định, t.d. làm nguội một hỗn hợp có 20% chất A và 80% chất B (từ thể hơi).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

binary system

hệ hai nguyên, hệ hai cấu tử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 two-component system /hóa học & vật liệu/

hệ hai cấu tử

 two-component system

hệ hai cấu tử

 two-component system /hóa học & vật liệu/

hệ hai cấu tử

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Zweistoemische,Zweistoysteme

[EN] Two-component mixtures, two-component systems

[VI] Hệ hai cấu tử