Việt
hệ kháng lỗi
hệ có sai hỏng cho phép
Anh
fail safe system
fault-tolerant system
Đức
fehlertolerantes System
fehlertolerantes System /nt/M_TÍNH/
[EN] fault-tolerant system
[VI] hệ kháng lỗi, hệ có sai hỏng cho phép
fail safe system, fault-tolerant system /toán & tin/