TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ khung

hệ khung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ khung

 frame system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei werden sehr kleinePartikel der Elastomerkomponente gleichmäßig im SAN Gerüst verteilt und durch die aufgepfropften SANKetten damitverbunden.

Ở đó cáchạt rất nhỏ của các chất đàn hồithành phần được phân phối đềutrong hệ khung SAN và được kết nốibằng mạch ghép SAN.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Strangpressen, z.B. Gitterrahmen

Ép đùn, thí dụ hệ khung sườn.

Als Rahmenbauform wird überwiegend der Leiterrahmen verwendet.

Dạng kết cấu hệ khung dầm được sử dụng chủ yếu là dạng hình cái thang.

Die Richtbank besteht aus einem stabilen Rahmen, der die Richtkräfte aufnimmt.

Bàn chỉnh gồm có một hệ khung dầm vững chắc hấp thụ các lực tạo ra trong quá trình chỉnh sửa.

Dabei wird der Fahrzeugaufbau auf einen Rahmen (Bild 1) montiert.

Thân vỏ xe kết cấu dạng thân vỏ rời có phần thân vỏ phía trên được lắp với hệ khung dầm bên dưới (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frame system /xây dựng/

hệ khung