TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ mặt thoi

hệ mặt thoi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ mặt thoi

rhombohedral system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trigonal system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rhombohedral system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rhombohedral system /điện lạnh/

hệ mặt thoi

 trigonal system /điện lạnh/

hệ mặt thoi

 rhombohedral system, trigonal system /hóa học & vật liệu/

hệ mặt thoi