TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ quy chiếu quán tính

hệ quy chiếu quán tính

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ quy chiếu quán tính

inertial frame

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inertia! reference frame

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

inertial frame of reference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inertial reference frame

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inertial frame

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inertial frame of reference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inertial reference frame

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ quy chiếu quán tính

Trägheitsrahmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inertial frame /vật lý/

hệ quy chiếu quán tính

inertial frame of reference /vật lý/

hệ quy chiếu quán tính

inertial reference frame /vật lý/

hệ quy chiếu quán tính

inertial reference frame

hệ quy chiếu quán tính

inertial frame of reference

hệ quy chiếu quán tính

inertial frame

hệ quy chiếu quán tính

 inertial frame, inertial frame of reference, inertial reference frame

hệ quy chiếu quán tính

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trägheitsrahmen /m/DHV_TRỤ/

[EN] inertial frame

[VI] hệ quy chiếu quán tính

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

inertia! reference frame

hệ quy chiếu quán tính