Việt
hệ số áp lực đất
hệ số địa áp
Anh
earth pressure coefficient
Đức
Erddruckbeiwert
Erddruckbeiwert /m/THAN/
[EN] earth pressure coefficient
[VI] hệ số địa áp, hệ số áp lực đất
earth pressure coefficient /cơ khí & công trình/
earth pressure coefficient /toán & tin/