TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số đỉnh

hệ số đỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

hệ số đỉnh

crest factor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

peak factor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crest ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crest factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crest ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peak factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ số đỉnh

Spitzenfaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spitzenwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Crestfaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scheitelfaktor

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

hệ số đỉnh

facteur de crête

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hệ số đỉnh

[DE] Scheitelfaktor

[VI] hệ số đỉnh

[EN] crest factor

[FR] facteur de crête

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

peak factor

hệ số đỉnh

crest factor

hệ số đỉnh

crest ratio

hệ số đỉnh

 crest factor, crest ratio, peak factor

hệ số đỉnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spitzenfaktor /m/Đ_TỬ/

[EN] peak factor

[VI] hệ số đỉnh

Spitzenwert /m/DHV_TRỤ/

[EN] peak factor

[VI] hệ số đỉnh

Crestfaktor /m/KT_ĐIỆN/

[EN] crest factor

[VI] hệ số đỉnh