TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số đối lưu

hệ số đối lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ số đối lưu

convection coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

film coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convection coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convection oven

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 film coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

convection oven

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ số đối lưu

Konvektionszahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konvektionszahl /f/KT_LẠNH, V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] convection coefficient

[VI] hệ số đối lưu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

film coefficient

hệ số đối lưu

convection coefficient

hệ số đối lưu

 convection coefficient, convection oven, film coefficient

hệ số đối lưu

convection oven

hệ số đối lưu

 convection coefficient /toán & tin/

hệ số đối lưu

 convection oven /toán & tin/

hệ số đối lưu

 film coefficient /toán & tin/

hệ số đối lưu