TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số độ bền kéo đứt đặc thù

Giá trị

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

hệ số độ bền kéo đứt đặc thù

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

hệ số độ bền kéo đứt đặc thù

characteristical tensile strength value

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

hệ số độ bền kéo đứt đặc thù

Charakteristische Festigkeitskennwerte

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Charakteristische Festigkeitskennwerte

[VI] Giá trị, hệ số độ bền kéo đứt đặc thù

[EN] characteristical tensile strength value