flexibility influence coefficient /điện/
hệ số ảnh hưởng tính dẻo
flexibility influence coefficient, influence factor
hệ số ảnh hưởng tính dẻo
flexibility influence coefficient /xây dựng/
hệ số ảnh hưởng tính dẻo
flexibility influence coefficient
hệ số ảnh hưởng tính dẻo
flexibility influence coefficient, pliability, softness
hệ số ảnh hưởng tính dẻo
flexibility influence coefficient
hệ số ảnh hưởng tính dẻo