Việt
hệ số cấp
Anh
actual volumetric efficiency
volumetric efficiency
Wärmedurchgangskoeffizient
Hệ số cấp nhiệt
Wärmeübergangszahl å
Hệ số cấp nhiệt α
Günstiges Verhältnis zwischen Wärmeübergangskoeffizient und Druckverlusten
Tỷ lệ thuận lợi giữa hệ số cấp nhiệt và mất áp suất
Hohe Wärmeübergangszahlen und damit kleine erforderliche Wärmeaustauschflächen erreichbar
Hệ số cấp nhiệt cao, do đó diện tích trao đổi nhiệt cần thiết nhỏ
Bei Verwendung von Rippenrohren können sehr unterschiedliche Wärmeübergangszahlen auf den beiden Seiten der Rohrwand ausgeglichen werden (z. B. bei Gas gegen Flüssigkeit oder großen Viskositätsdifferenzen)
Với ống có gân thì sự cách biệt nhau lớn của hệ số cấp nhiệt ở hai bên thành ống có thể được cân bằng (t. d. khí truyền nhiệt với chất lỏng hay sự chênh lệch lớn của độ nhớt)
actual volumetric efficiency, volumetric efficiency /điện lạnh/