TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số cấp

hệ số cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ số cấp

 actual volumetric efficiency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volumetric efficiency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wärmedurchgangskoeffizient

Hệ số cấp nhiệt

Wärmeübergangszahl å

Hệ số cấp nhiệt α

Günstiges Verhältnis zwischen Wärmeübergangskoeffizient und Druckverlusten

Tỷ lệ thuận lợi giữa hệ số cấp nhiệt và mất áp suất

Hohe Wärmeübergangszahlen und damit kleine erforderliche Wärmeaustauschflächen erreichbar

Hệ số cấp nhiệt cao, do đó diện tích trao đổi nhiệt cần thiết nhỏ

Bei Verwendung von Rippenrohren können sehr unterschiedliche Wärmeübergangszahlen auf den beiden Seiten der Rohrwand ausgeglichen werden (z. B. bei Gas gegen Flüssigkeit oder großen Viskositätsdifferenzen)

Với ống có gân thì sự cách biệt nhau lớn của hệ số cấp nhiệt ở hai bên thành ống có thể được cân bằng (t. d. khí truyền nhiệt với chất lỏng hay sự chênh lệch lớn của độ nhớt)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actual volumetric efficiency, volumetric efficiency /điện lạnh/

hệ số cấp