TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số giảm

hệ số giảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ số giảm

damping coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coefficient factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damping coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decrement factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reduction coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Molarer Extinktionskoeffizient, auch molarer Absorptionskoeffizient Δ( ¬)

Hệ số giảm cường độ quang phổ phân tử, cũng là hệ số hấp thụ quang phổ phân tử [L/(cm . mol)]

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

damping coefficient, coefficient factor, constant

hệ số giảm

 damping coefficient, decrement factor, reduction coefficient

hệ số giảm

Tỷ số của một dao động bị hãm trong đối với dao động sau một chuỗi dao động.

The ratio of the amplitude of one damped oscillation in a series to the following one.