TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số hợp thức

Hệ số tỷ lượng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

hệ số hợp thức

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Anh

hệ số hợp thức

Stoichiometric ratios

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Đức

hệ số hợp thức

Stöchiometrische Faktoren

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

stöchiometrischer Faktor (ohne Einheit)

Hệ số hợp thức (không có đơn vị)

Gesucht sind die stöchiometrischen Zahlen der Reaktionsgleichung

Tìm hệ số hợp thức cho phương trình phản ứng

Stöchiometrische Zahl des Produktes in der Reaktionsgleichung

Hệ số hợp thức thành phẩm trong phương trình phản ứng

Stöchiometrische Zahl des Ausgangsstoffes in der Reaktionsgleichung

Hệ số hợp thức chất đầu vào trong phương trình phản ứng

Man erhält dann die endgültig in die Reaktionsgleichung einsetzbaren stöchiometrischen Zahlen:

Ta nhận được cuối cùng các hệ số hợp thức khả thi cho phương trình phản ứng hóa học

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Stöchiometrische Faktoren

[EN] Stoichiometric ratios

[VI] Hệ số tỷ lượng, hệ số hợp thức