shape correction factor, finite multiplier, modification factor
hệ số hiệu chỉnh hình dạng
shape correction factor /điện tử & viễn thông/
hệ số hiệu chỉnh hình dạng
shape correction factor /y học/
hệ số hiệu chỉnh hình dạng
shape correction factor
hệ số hiệu chỉnh hình dạng