TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số khúc xạ

hệ số khúc xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ số khúc xạ

 index of refraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refraction factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refractive index

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Brechwert von Linsen

Hệ số khúc xạ của ống kính

Brechwert von optischen Systemen

Hệ số khúc xạ của các hệ thống quang học

1 Dioptrie ist gleich dem Brechwert eines optischen Systems mit der Brennweite 1 m in einem Medium der Brechzahl 1

1 Diop bằng hệ số khúc xạ của một hệ thống quang học với tiêu cự là 1m trong một môi trường có chiết xuất là 1

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 index of refraction, refraction factor, refractive index

hệ số khúc xạ