Việt
Hệ số lưu lượng
Anh
discharge coefficient
Flow coecient
coefficient
flow coefficient
Đức
Durchflussbeiwert
Schüttkoeffizient
Ausflußkoeffizient
CV -Wert: Durchflussbeiwert, der in Ländern mit Zollsystem verwendet wird.
Trị số CV: Hệ số lưu lượng cho các quốc gia không dùng hệ thống đo lường thập phân
kVS-Wert: Vorgesehener kV -Wert bei voller Öffnung der Armatur (Nennhub H100 bei Ventilen, Nennstellwinkel ƒ100 bei Klappen).
Trị số kVS: Hệ số lưu lượng kV khi van mở hoàn toàn (chiều cao danh định trục xoay H100 mở 100% ở van thường, góc mở danh định φ100 mở 100% ở van bướm)
Durchflussbeiwert kV : Kennzahl, die angibt, welche Menge Wasser (5 °C bis 30 °C) bei einem Druckverlust von ¤p 1 bar (genau: ¤p = 0,98 bar) und einem gegebenen Hub H (Ventil) bzw. Stellwinkel ƒ (Klappe) durch eine Armatur geht (Einheit: m3/s, m3/h oder L/min).
Hệ số lưu lượng kV: Hệ số cho biết bao nhiêu lưu lượng nước (ở 5°C đến 30°C) đi qua 1 van có độ mở van với chiều cao trục xoay H cho trước (van cầu) hoặc ở góc mở φ (van bướm) để có tiêu
coefficient, discharge coefficient
hệ số lưu lượng
Schüttkoeffizient /m(C)/NLPH_THẠCH/
[EN] discharge coefficient (C)
[VI] hệ số lưu lượng
Ausflußkoeffizient /m/TH_LỰC/
[EN] Flow coecient
[VI] Hệ số lưu lượng