TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số lưu lượng

Hệ số lưu lượng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ số lưu lượng

discharge coefficient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Flow coecient

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ số lưu lượng

Durchflussbeiwert

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Schüttkoeffizient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausflußkoeffizient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

CV -Wert: Durchflussbeiwert, der in Ländern mit Zollsystem verwendet wird.

Trị số CV: Hệ số lưu lượng cho các quốc gia không dùng hệ thống đo lường thập phân

kVS-Wert: Vorgesehener kV -Wert bei voller Öffnung der Armatur (Nennhub H100 bei Ventilen, Nennstellwinkel ƒ100 bei Klappen).

Trị số kVS: Hệ số lưu lượng kV khi van mở hoàn toàn (chiều cao danh định trục xoay H100 mở 100% ở van thường, góc mở danh định φ100 mở 100% ở van bướm)

Durchflussbeiwert kV : Kennzahl, die angibt, welche Menge Wasser (5 °C bis 30 °C) bei einem Druckverlust von ¤p  1 bar (genau: ¤p = 0,98 bar) und einem gegebenen Hub H (Ventil) bzw. Stellwinkel ƒ (Klappe) durch eine Armatur geht (Einheit: m3/s, m3/h oder L/min).

Hệ số lưu lượng kV: Hệ số cho biết bao nhiêu lưu lượng nước (ở 5°C đến 30°C) đi qua 1 van có độ mở van với chiều cao trục xoay H cho trước (van cầu) hoặc ở góc mở φ (van bướm) để có tiêu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coefficient, discharge coefficient

hệ số lưu lượng

discharge coefficient

hệ số lưu lượng

flow coefficient

hệ số lưu lượng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schüttkoeffizient /m(C)/NLPH_THẠCH/

[EN] discharge coefficient (C)

[VI] hệ số lưu lượng

Ausflußkoeffizient /m/TH_LỰC/

[EN] discharge coefficient (C)

[VI] hệ số lưu lượng

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Durchflussbeiwert

[EN] Flow coecient

[VI] Hệ số lưu lượng