Việt
hệ số nhiệt
Anh
thermal coefficient
calorific/thermal value
Đức
Wärmewert
Ihr Temperaturkoeffizient ist negativ.
Chúng có hệ số nhiệt độ âm.
Die Zündkerze wird heiß. Sie hat einen hohen Wärmewert.
Bugi có hệ số nhiệt cao và nóng.
Die Kerze bleibt kalt. Sie hat einen niederen Wärmewert.
Bugi có hệ số nhiệt thấp và lạnh.
Kalorischer Faktor
Hệ số nhiệt
Temperaturkoeffizient
Hệ số nhiệt độ
thermal coefficient /hóa học & vật liệu/
[EN] calorific/thermal value
[VI] Hệ số nhiệt (ví dụ của bugi)
[EN] Calorific/thermal value
[VI] Hệ số nhiệt (thí dụ bugi)