secondary emission coefficient, thermal emissivity /điện lạnh/
hệ số phát xạ thứ cấp
secondary emission ratio /điện lạnh/
hệ số phát xạ thứ cấp
secondary emission coefficient, secondary emission ratio /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
hệ số phát xạ thứ cấp
secondary emission coefficient
hệ số phát xạ thứ cấp
secondary emission ratio
hệ số phát xạ thứ cấp