TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số phát xạ thứ cấp

hệ số phát xạ thứ cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ số phát xạ thứ cấp

secondary emission ratio

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secondary emission coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal emissivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary emission ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary emission coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ số phát xạ thứ cấp

Sekundäremissionsverhältnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secondary emission coefficient, thermal emissivity /điện lạnh/

hệ số phát xạ thứ cấp

 secondary emission ratio /điện lạnh/

hệ số phát xạ thứ cấp

 secondary emission coefficient, secondary emission ratio /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

hệ số phát xạ thứ cấp

secondary emission coefficient

hệ số phát xạ thứ cấp

secondary emission ratio

hệ số phát xạ thứ cấp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sekundäremissionsverhältnis /nt/Đ_TỬ/

[EN] secondary emission ratio

[VI] hệ số phát xạ thứ cấp