TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số phóng điện

hệ số phóng điện

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ số phóng điện

discharge coefficient

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge coefficient /cơ khí & công trình/

hệ số phóng điện

discharge coefficient

hệ số phóng điện

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

Hệ số phóng điện

Một con số tương đương với thời gian tính bằng giờ trong đó pin được xả ở dòng điện không đổi thường được biểu thị bằng phần trăm của tổng dung lượng pin, tức là C / 5 cho biết hệ số xả là 5 giờ. Liên quan đến tốc độ phóng điện .

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

discharge coefficient

hệ số phóng điện