leakage coefficient
hệ số rò
leakage coefficient, leaking factor /cơ khí & công trình/
hệ số rò (từ thông)
coefficient of leakage /cơ khí & công trình/
hệ số rò (rỉ)
leakage factor /cơ khí & công trình/
hệ số rò (từ thông)
coefficient of leakage /cơ khí & công trình/
hệ số rò (rỉ)
leakage coefficient, leakage factor /điện lạnh/
hệ số rò (từ thông)