TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số tương quan

hệ số tương quan

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ số tương quan

correlation coefficient

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 correlation coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

 coincidence factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 serial correlation coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

correlation coefficients

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

correlation ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

serial correlation coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relation factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

correlation factor

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

hệ số tương quan

Korrelationsfaktor

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Korrelationskoeffizient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

hệ số tương quan

facteur de corrélation

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korrelationskoeffizient /m/M_TÍNH, V_LÝ, VLC_LỎNG/

[EN] correlation coefficient

[VI] hệ số tương quan

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hệ số tương quan

[DE] Korrelationsfaktor

[VI] hệ số tương quan

[EN] correlation factor

[FR] facteur de corrélation

Từ điển phân tích kinh tế

 correlation coefficient /thống kê/

hệ số tương quan

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coincidence factor, correlation coefficient

hệ số tương quan

 serial correlation coefficient /toán & tin/

hệ số tương quan (chuỗi hàng loạt)

correlation coefficient

hệ số tương quan

correlation coefficients

hệ số tương quan

correlation ratio

hệ số tương quan

serial correlation coefficient

hệ số tương quan (chuỗi hàng loạt)

 coincidence factor

hệ số tương quan

 relation factor

hệ số tương quan

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

correlation coefficient

hệ số tương quan