TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số tương quan tần số

hệ số tương quan tần số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ số tương quan tần số

frequency correlation coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correlation coefficients

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correlation ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relation factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frequency correlation coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frequency correlation coefficient, correlation coefficients, correlation ratio, relation factor

hệ số tương quan tần số

 frequency correlation coefficient /điện tử & viễn thông/

hệ số tương quan tần số

frequency correlation coefficient

hệ số tương quan tần số