TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số tải

hệ số tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số gánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ số tải

load factor

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 demand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 demand factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ld .f.

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loading factor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hệ số tải

Lastfaktor

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Ladefaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Belastungsfaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Belastungskoeffizient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gasbelastungsfaktor in Pa1/2

Hệ số tải khí [Pa1/2]

Großer Belastungsbereich (größere F-Faktoren erreichbar)

Phạm vi chịu tải lớn (đạt được hệ số tải khí F cao)

Beladung (Feuchtebeladung, Feuchtegrad) in kg/kg (bzw. g/kg im h,X- Diagramm), entspricht dem Massenverhältnis Ω

Độ ẩm tuyệt đối (hệ số tải lượng độ ẩm) tính bằng kg/kg, (hoặc g/kg trong biểu đồ h,X) tương đương với tỷ lệ trọng lượng ξ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ladefaktor /m/DHV_TRỤ/

[EN] loading factor

[VI] hệ số tải (vô tuyến vũ trụ)

Belastungsfaktor /m/CƠ/

[EN] load factor

[VI] hệ số tải

Belastungskoeffizient /m/KT_ĐIỆN/

[EN] load factor

[VI] hệ số tải

Belastungsfaktor /m/DHV_TRỤ/

[EN] loading factor

[VI] hệ số tải, hệ số gánh (vô tuyến vũ trụ)

Từ điển toán học Anh-Việt

load factor

hệ số tải

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Lastfaktor

[EN] load factor

[VI] Hệ số tải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 demand, demand factor, ld .f., load factor

hệ số tải