Việt
hệ số trọng số tạp nhiễu thực
Anh
psophometric weighting factor
Đức
psophometrischer Gewichtungsfaktor
psophometrischer Gewichtungsfaktor /m/DHV_TRỤ/
[EN] psophometric weighting factor
[VI] hệ số trọng số tạp nhiễu thực (vô tuyến vũ trụ)
psophometric weighting factor /toán & tin/
hệ số trọng số tạp nhiễu thực (vô tuyến vũ trụ)