TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ tọa độ vuông góc

hệ tọa độ vuông góc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

hệ tọa độ Descartes

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

hệ tọa độ vuông góc

rectangular axes

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 cartesian coordinates

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rectangular coordinate system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rectangular coordinates

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 right-angle co-ordinates

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cartesian coordinates

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rectangular coordinate system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rectangular coordinates

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cartesian coordinate system

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

hệ tọa độ vuông góc

Kartesisches Koordinatensystem

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Kartesisches Koordinatensystem

[EN] cartesian coordinate system

[VI] Hệ tọa độ vuông góc, hệ tọa độ Descartes

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cartesian coordinates /cơ khí & công trình/

hệ tọa độ vuông góc

 rectangular coordinate system /cơ khí & công trình/

hệ tọa độ vuông góc

 rectangular coordinates /cơ khí & công trình/

hệ tọa độ vuông góc

 right-angle co-ordinates /cơ khí & công trình/

hệ tọa độ vuông góc

cartesian coordinates

hệ tọa độ vuông góc

rectangular coordinate system

hệ tọa độ vuông góc

rectangular coordinates

hệ tọa độ vuông góc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rectangular axes

hệ tọa độ vuông góc