Việt
hệ thông liên lạc bằng máy viễn tự ký
telex
Đức
Telex
Telex /['te:leks], das; -, -[e] [Kurzwort aus engl. teleprinter exchange = Fernschreiber- Austausch]/
hệ thông liên lạc bằng máy viễn tự ký; telex (Fernschreiben);