Việt
hệ thống điều chỉnh
bộ điều chỉnh
bộ điều tóc
Anh
regulating system
controlled system
Đức
Regelstrecke
Regler
Einbauhöhenverstellung
Hệ thống điều chỉnh chiều cao lắp ráp
Elektronischer Regelung, bestehend aus
Hệ thống điều chỉnh điện tử gồm
Systemsteuerung der Niveauregelung.
Điều khiển hệ thống điều chỉnh độ cao.
v Elektronische Dieselregelung (EDC)
Hệ thống điều chỉnh diesel điện tử (EDC)
Schalter für Geschwindigkeitsregelanlage
Công tắc cho hệ thống điều chỉnh tốc độ
Regler /der; -s, - (Technik, Kybernetik)/
bộ điều chỉnh; hệ thống điều chỉnh; bộ điều tóc;
[VI] hệ thống điều chỉnh
[EN] controlled system