TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống điều khiển từ xa

hệ thống điều khiển từ xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ thống điều khiển từ xa

remote control system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Infrarot-Fernbedienungssystem

Hệ thống điều khiển từ xa kiểu hồng ngoại

Infrarot-Fernbedienungssystem

Hệ thống điều khiển từ xa kiểu hồng ngoại

Funk-Fernbedienungssystem

Hệ thống điều khiển từ xa bằng tần số vô tuyến

Aufgrund dieser Nachteile haben sich Funkfernbedienungssysteme durchgesetzt.

Vì những nhược điểm này nên hệ thống điều khiển từ xa bằng tần số vô tuyến đã chiếm ưu thế.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

remote control system

hệ thống điều khiển từ xa