Việt
Hệ thống điện
Anh
electrical system
electrical plants
Đức
Elektrische Anlage
elektrische Anlagen
Pháp
systèmes électriques
Elektrische Anlage.
Hệ thống điện tử.
21.9 Elektrische Anlage
21.9 Hệ thống điện
… HochVoltSystemen.
Hệ thống điện cao thế.
Elektrische Einrichtung (Bild 2)
Hệ thống điện (Hình 2)
Elektromechanisches System
Hệ thống điện cơ
hệ thống điện
[DE] elektrische Anlagen
[EN] electrical plants
[FR] systèmes électriques
[VI] hệ thống điện
[EN] electrical system
[VI] Hệ thống điện