Việt
hệ thống điện toán
Anh
computer system
Đức
Computersystem
Pháp
Système d'ordinateur
Sie erleichtern das Erfassen von Werkstoffen mit Anlagen der elektronischen Datenverarbeitung (EDV) z.B. S235JR (Kurznamen) – 1.0037 (Werkstoffnummer).
Tạo thuận lợi, dễ dàng trong việc nhận dạng các vật liệu thông qua hệ thống điện toán, thí dụ S235JR (tên tắt) và 1.0037 (mã số vật liệu).
[DE] Computersystem
[VI] hệ thống điện toán
[EN] computer system
[FR] Système d' ordinateur