Việt
Hệ thống báo động
Anh
alarm system
alarm equipment
warning device
Alarm equipment/system
warning system
alarm devise
Đức
Alarmanlage
20.2.4 Diebstahlwarnanlage (DWA)
20.2.4 Hệ thống báo động chống trộm (ATA)
Bei Neigungen durch Anheben oder Abschleppen des Fahrzeugs wird Alarm ausgelöst.
Độ nghiêng lớn do xe bị nâng hoặc bị kéo sẽ kích hoạt hệ thống báo động.
Mit dem Aktivieren der Alarmanlage wird auch deren Überwachungssensor aktiviert.
Khi kích hoạt hệ thống báo động, cảm biến giám sát của hệ thống cũng đồng thời được kích hoạt.
Die Lage des Fahrzeuges beim Abstellen wird mit dem Einschalten der Alarmanlage als Nulllage einprogrammiert.
Khi kích hoạt hệ thống báo động, vị trí của xe khi đỗ được ghi nhận như vị trí cân bằng chuẩn.
Die DWA löst bei unbefugtem Eingriff optische und/oder akustische Warnsignale aus.
Khi có sự truy nhập trái phép, hệ thống báo động chống trộm (ATA = Anti-Theft Alarm) phát ra cảnh báo bằng ánh sáng và/hoặc âm thanh.
hệ thống báo động
alarm devise, alarm system
[EN] alarm equipment, alarm system, warning device
[VI] Hệ thống báo động
[EN] Alarm equipment/system