TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống báo động

Hệ thống báo động

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ thống báo động

alarm system

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alarm equipment

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

warning device

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Alarm equipment/system

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

warning system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alarm devise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alarm system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alarm devise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ thống báo động

Alarmanlage

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

20.2.4 Diebstahlwarnanlage (DWA)

20.2.4 Hệ thống báo động chống trộm (ATA)

Bei Neigungen durch Anheben oder Abschleppen des Fahrzeugs wird Alarm ausgelöst.

Độ nghiêng lớn do xe bị nâng hoặc bị kéo sẽ kích hoạt hệ thống báo động.

Mit dem Aktivieren der Alarmanlage wird auch deren Überwachungssensor aktiviert.

Khi kích hoạt hệ thống báo động, cảm biến giám sát của hệ thống cũng đồng thời được kích hoạt.

Die Lage des Fahrzeuges beim Abstellen wird mit dem Einschalten der Alarmanlage als Nulllage einprogrammiert.

Khi kích hoạt hệ thống báo động, vị trí của xe khi đỗ được ghi nhận như vị trí cân bằng chuẩn.

Die DWA löst bei unbefugtem Eingriff optische und/oder akustische Warnsignale aus.

Khi có sự truy nhập trái phép, hệ thống báo động chống trộm (ATA = Anti-Theft Alarm) phát ra cảnh báo bằng ánh sáng và/hoặc âm thanh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alarm system

hệ thống báo động

warning system

hệ thống báo động

 alarm devise, alarm system

hệ thống báo động

alarm devise

hệ thống báo động

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Alarmanlage

[EN] alarm equipment, alarm system, warning device

[VI] Hệ thống báo động

Alarmanlage

[EN] Alarm equipment/system

[VI] Hệ thống báo động