TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống bù

hệ thống bù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ thống bù

compensating network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compensating network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compensating network

hệ thống bù

 compensating network /đo lường & điều khiển/

hệ thống bù

Một mạng được thiết kế để khử dao động quá lớn của một hệ thống điều khiển.

A network designed to suppress excessive vibration in a control system.