TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống bảo vệ lò phản ứng

hệ thống bảo vệ lò phản ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ thống bảo vệ lò phản ứng

RPS

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 RPS

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reactor protection system

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hệ thống bảo vệ lò phản ứng

Havarieschutz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Havarieschutz /m/CNH_NHÂN/

[EN] RPS, reactor protection system

[VI] hệ thống bảo vệ lò phản ứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 RPS /hóa học & vật liệu/

hệ thống bảo vệ lò phản ứng

 RPS /vật lý/

hệ thống bảo vệ lò phản ứng

 RPS

hệ thống bảo vệ lò phản ứng

RPS

hệ thống bảo vệ lò phản ứng