Việt
hệ thống cơ
Anh
musculature
mechanical system
mechanical systems
Đức
Mechanische Systeme
mechanisches System
Je nach Bauart werden mechanische und elektromechanische Systeme unterschieden.
Tùy theo cách cấu tạo, người ta phân biệt hệ thống cơ học và hệ thống cơ-điện.
Die Anlage besitzt grundsätzlich zwei gleich große Starterbatterien, die entweder parallel oder in Reihe geschaltet werden (Bild 2).
Hệ thống cơ bản gồm hai ắc quy khởi động có kích thước bằng nhau, được nối mạch song song hoặc nối tiếp (Hình 2).
Hydraulischmechanisches System
Hệ thống cơ-thủy lực
Hydraulisch-mechanisches System
Hệ thống cơ-thủy lực
Beim Rotations- und Vibrationsschweißen setzt man mechanische Systeme ein.
Đối với phương pháp hàn quay và hàn rung, người ta phải bố trí hệ thống cơ học.
mechanisches System /nt/ÂM/
[EN] mechanical system
[VI] hệ thống cơ
[EN] mechanical systems
[VI] Hệ thống cơ
mechanical system /vật lý/