TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống cảnh báo

hệ thống cảnh báo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ thống sự cố

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hệ thống cảnh báo

alarm system

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Akustische Warneinrichtungen.

Hệ thống cảnh báo bằng âm thanh.

Bei zu geringem Abstand warnt das System den Fahrer und zeigt den Abstand zum Hindernis an (Bild 1).

Nếu khoảng cách quá ngắn, hệ thống cảnh báo người lái xe và hiển thị khoảng cách đến vật cản (Hình 1).

Das System warnt den Fahrer bei einem beabsichtigten Spurwechsel vor Fahrzeugen, die sich versetzt hinter ihm im „toten Winkel“ befinden.

Hệ thống cảnh báo người lái xe khi dự định chuyển làn đường nhưng có những xe nằm chếch trong “góc chết” (điểm mù).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

alarm system

hệ thống cảnh báo, hệ thống sự cố