Việt
hệ thống cảnh báo
hệ thống sự cố
Anh
alarm system
v Akustische Warneinrichtungen.
Hệ thống cảnh báo bằng âm thanh.
Bei zu geringem Abstand warnt das System den Fahrer und zeigt den Abstand zum Hindernis an (Bild 1).
Nếu khoảng cách quá ngắn, hệ thống cảnh báo người lái xe và hiển thị khoảng cách đến vật cản (Hình 1).
Das System warnt den Fahrer bei einem beabsichtigten Spurwechsel vor Fahrzeugen, die sich versetzt hinter ihm im „toten Winkel“ befinden.
Hệ thống cảnh báo người lái xe khi dự định chuyển làn đường nhưng có những xe nằm chếch trong “góc chết” (điểm mù).
hệ thống cảnh báo, hệ thống sự cố