TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống cấp

hệ thống cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ thống cấp

 delivery system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Trichter wird meist mit automatischen Fördereinrichtungen gefüllt.

Phần lớn phễu được cấp liệu bằng hệ thống cấp tự động.

Bei herkömmlichen Verteilersystemen fällt der Anguss mit dem Verteilerkanal als Abfall an. Er vernetzt ebenso wie das Formteil.

Đối với hệ thống cấp thông thường, cuốngphun và rãnh cấp sẽ trở thành phế liệu, chúngcũng kết mạng như sản phẩm.

Bei der automatischen Beschickung wird mit Saug- oder Spiralförderern gearbeitet, wobei an Saugförderern ein selbstreinigendes Filtersystem eingebaut sein muss.

Hệ thống cấp liệu tự động hoạt động với các băng tải hút hoặc vít tải xoắn ốc, băng tải hút phải được lắp một hệ thống lọc tự làm sạch.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delivery system /điện lạnh/

hệ thống cấp