TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống cống

hệ thống cống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ thống cống

 sewerage system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bevor es in die Kanalisation oder in ein Oberflächengewässer ein­ geleitet werden darf, muss es gereinigt werden.

Cần phải làm sạch nước thải trước khi dẫn loại nước này vào hệ thống cống hay sông ngòi.

Es kann ohne Vorbehandlung in die Kanalisation oder in ein Oberflächengewässer eingeleitet wer­ den (Bild 1).

Có thể dẫn thẳng vào hệ thống cống hay sông ngòi mà không cần xử lý trước (Hình 1).

Wo Abfälle mit gefährlichen Schad­ stoffen anfallen, müssen diese nach dem Stand der Technik vor ihrer Einleitung in ein öffentliches Ge­ wässer oder in die Kanalisation gereinigt werden.

Nơi nào thải ra nước chứa các chất ô nhiễm độc hại thì nước phải được lọc sạch bằng công nghệ hiện đại trước khi được dẫn vào sông ngòi hoặc hệ thống cống đô thị.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sewerage system /xây dựng/

hệ thống cống