Việt
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Anh
fuel system
Fuel supply/feed system
Kraftstoffsystem
fuel feed system
Đức
Kraftstoffversorgungsanlagen
Kraftstoffsystem.
Hệ thống cung cấp nhiên liệu.
Hochdruck-Kraftstofffördersystem
Hệ thống cung cấp nhiên liệu cao áp
Das Kraftstofffördersystem der MED-Motronic
Hệ thống cung cấp nhiên liệu của MED-Motronic
12.1 Kraftstoffversorgungsanlagen bei Ottomotoren
12.1 Hệ thống cung cấp nhiên liệu cho động cơ Otto
Die Kraftstoffförderanlage ist luftdicht nach außen abgeschlossen.
Hệ thống cung cấp nhiên liệu được thiết kế kín với không khí bên ngoài.
fuel feed system /hóa học & vật liệu/
hệ thống cung cấp nhiên liệu
[EN] fuel system
[VI] Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Kraftstoffversorgungsanlagen,Kraftstoffsystem
[EN] Fuel supply/feed system, Kraftstoffsystem