TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống cung cấp nhiên liệu

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ thống cung cấp nhiên liệu

fuel system

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Fuel supply/feed system

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kraftstoffsystem

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 fuel feed system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fuel feed system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ thống cung cấp nhiên liệu

Kraftstoffsystem

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kraftstoffversorgungsanlagen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kraftstoffsystem.

Hệ thống cung cấp nhiên liệu.

Hochdruck-Kraftstofffördersystem

Hệ thống cung cấp nhiên liệu cao áp

Das Kraftstofffördersystem der MED-Motronic

Hệ thống cung cấp nhiên liệu của MED-Motronic

12.1 Kraftstoffversorgungsanlagen bei Ottomotoren

12.1 Hệ thống cung cấp nhiên liệu cho động cơ Otto

Die Kraftstoffförderanlage ist luftdicht nach außen abgeschlossen.

Hệ thống cung cấp nhiên liệu được thiết kế kín với không khí bên ngoài.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fuel feed system /hóa học & vật liệu/

hệ thống cung cấp nhiên liệu

fuel feed system

hệ thống cung cấp nhiên liệu

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kraftstoffsystem

[EN] fuel system

[VI] Hệ thống cung cấp nhiên liệu

Kraftstoffversorgungsanlagen,Kraftstoffsystem

[EN] Fuel supply/feed system, Kraftstoffsystem

[VI] Hệ thống cung cấp nhiên liệu