TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fuel system

hệ thống nhiên liệu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ nhiên liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

fuel system

fuel system

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

fuel system

Kraftstoffsystem

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Treibstoffsystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kraftstoffanlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fuel system

hệ nhiên liệu

fuel system

hệ thống nhiên liệu

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

fuel system

hệ thống nhiên liệu Hệ thống nhiên liệu là hệ thống trên máy bay có hai chức năng chính : lưu trữ nhiên liệu và cấp nhiên liệu với áp lực cần thiết cho động cơ theo yêu cầu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Treibstoffsystem /nt/ÔTÔ, VTHK/

[EN] fuel system

[VI] hệ nhiên liệu

Kraftstoffanlage /f/VT_THUỶ/

[EN] fuel system

[VI] hệ nhiên liệu (dẫn động tàu)

Tự điển Dầu Khí

fuel system

o   hệ thống nhiên liệu

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kraftstoffsystem

[EN] fuel system

[VI] Hệ thống cung cấp nhiên liệu