TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống nhiên liệu

hệ thống nhiên liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ thống nhiên liệu

fuel system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kraftstoffdruckregler (Zweileitungssystem)

Bộ điều áp nhiên liệu (hệ thống nhiên liệu hai đường ống)

Diagnosepumpe für Kraftstoffsystem, Drucksensor.

Bơm chẩn đoán cho hệ thống nhiên liệu và cảm biến áp suất.

Sie stellt den konstanten Kraftstoffsystemdruck von 3,5 bar bereit.

Bơm này cung cấp áp suất cố định ở 3,5 bar cho hệ thống nhiên liệu.

Gemischbildungsanlage: Einspritzanlage, Ansaugrohr

Nhóm hệ thống nhiên liệu (bộ chế hòa khí): Hệ thống phun nhiên liệu, cổ góp nạp

v Kraftstoffanlage mit Einspritzausrüstung, Kraft­ stoffförderpumpe, Kraftstofffilter, Hochdruckein­ spritzanlage z.B.

Nhóm hệ thống nhiên liệu với trang bị phun, bơm nhiên liệu, lọc nhiên liệu, hệ thống phun cao áp, thí dụ:

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fuel system

hệ thống nhiên liệu