TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống giáo dục

Hệ thống giáo dục

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hệ thống giáo dục

education system

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

hệ thống giáo dục

Bildungssystem

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ausbildungssystem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erziehungssystem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

hệ thống giáo dục

Système éducatif

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erziehungssystem /das/

hệ thống giáo dục;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausbildungssystem /n -s, -e/

hệ thống giáo dục; Ausbildungs

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hệ thống giáo dục

[DE] Bildungssystem

[EN] education system

[FR] Système éducatif

[VI] Hệ thống giáo dục