TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống khung

hệ thống khung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ trình bao hệ chuyên gia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ thống khung

expert system shell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hệ thống khung

Rahmensystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die weiteren Fahrwerksgruppen wie Achsen, Lenkung usw. werden ebenfalls am Rahmen befestigt.

Các cụm chi tiết khác thuộc hệ thống khung gầm như cầu xe, hệ thống lái… cũng được lắp ghép với hệ khung dầm bên dưới.

Außerdem übernimmt er die Tragfunktion für Fahrwerks- und Antriebsbaugruppen sowie für Insassen und Nutzlast.

Ngoài ra, thân vỏ và khung sườn xe còn có chức năng chịu tải cho các hệ thống khung gầm và truyền động cũng như cho hành khách và tải trọng chuyên chở.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rahmensystem /nt/TTN_TẠO/

[EN] expert system shell

[VI] hệ thống khung; bộ trình bao hệ chuyên gia