TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống máy

hệ thống máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy móc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ thống máy

machinery

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hệ thống máy

maschinelle Ausrüstung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

9.1 Systemanalyse der Maschine und des Prozesses

9.1 Phân tích hệ thống máy móc

391 Systemanalyse der Maschine und des Prozesses

391 Phân tích hệ thống máy và quy trình

392 Systemanalyse der Maschine und des Prozesses

392 Phân tích hệ thống máy và quy trình

11.1 Systemanalyse der Maschine und des Prozesses

11.1 Phân tích hệ thống máy móc và quy trình

AUMA-Extruder-Roller-Head-Maschinenkombination

Thiết bị liên hợp hệ thống máy đùn + AUMA + hệ thống Roller-Head

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

maschinelle Ausrüstung /f/CT_MÁY/

[EN] machinery

[VI] hệ thống máy, máy móc