TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống phát

hệ thống phát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ thống phát

transmission system

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hệ thống phát

Sendesystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aufbau Sende­ oder Empfangsanlage

Cấu tạo của hệ thống phát hay thu sóng

Woraus besteht eine Sendeanlage?

Hệ thống phát sóng gồm có những bộ phận gì?

Sie entstehen durch die fehlerhafte Abstimmung einer Sendeanlage.

Sóng dừng hình thành do sự chỉnh sai ở một hệ thống phát sóng.

Sie besteht aus dem Sender oder Empfänger, der Antennenleitung und der Antenne.

Hệ thống phát hay thu sóng bao gồm máy phát, máy thu, dây ăng ten và ăng ten.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Gelelektrophoreseapparaturen und Detektionssysteme.

Thiết bị điện di và hệ thống phát hiện.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sendesystem /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] transmission system

[VI] hệ thống phát