TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống phân loại

hệ thống phân loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hệ thống phân loại

classification system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ thống phân loại

Klassifi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vom American Petroleum Institut (API) wurde in fortlaufender Verbesserung in Zusammenarbeit mit SAE und ASTM (American Society for Testing and Materials) ein Klassifizierungssystem für Motoren- öle geschaffen, das ohne Änderung des bisherigen weiter ausgebaut werden kann, d.h. es können nach Bedarf neue Klassen mit noch höheren Anforderungen hinzugefügt werden (Tabelle 1, Seite 37).

Để cải tiến thường xuyên, Viện Dầu lửa Hoa kỳ API (American Petroleum Institut) qua sự hợp tác với SAE và ASTM (American Society for Testing and Materials) đã định ra một hệ thống phân loại dầu động cơ và hệ thống này có thể tiếp tục được phát triển mà không thay đổi những điều đã có. Nghĩa là tùy theo nhu cầu, phẩm loại mới với đòi hỏi cao hơn có thể được bổ sung (Bảng 1, trang 37).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gusseisenwerkstoffe werden künftig nach der europäischen Norm DIN EN 1560 gekennzeichnet und zwar mit folgender Systematik:

Vật liệu gang đúc trong tương lai sẽ được biểu thị bởi chuẩn Châu Âu DIN EN 1560 theo hệ thống phân loại sau đây:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aus diesen Gründen haben sich zwei Systeme der Einteilung von Kunststoffen entwickelt:

Từ những lý do trên, hai hệ thống phân loại chất dẻo được phát triển:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klassifi /ka.ti.on [klasifika'tsio:n], die; -, -en/

hệ thống phân loại;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

classification system

hệ thống phân loại