TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống phun nhiên liệu

hệ thống phun nhiên liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ thống phun nhiên liệu

fuel injection system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vergaser oder Einspritzanlage, Ansaugrohr

Bộ chế hòa khí hay hệ thống phun nhiên liệu, ống hút nhiên liệu

Gemischbildungsanlage: Einspritzanlage, Ansaugrohr

Nhóm hệ thống nhiên liệu (bộ chế hòa khí): Hệ thống phun nhiên liệu, cổ góp nạp

Mithilfe moderner Einspritzanlagen konnte der Ausstoß dieser Partikel bezogen auf das Partikelgewicht im Laufe der letzten Jahre um ca. 90 % reduziert werden.

Các hệ thống phun nhiên liệu thế hệ mới giúp giảm đến 90 % khối lượng hạt muội hình thành.

Allerdings werden bei diesem Verfahren sehr hohe Anforderungen an die elektronische Regelung der Einspritzanlagen gestellt.

Tuy nhiên, phương pháp này đặt ra những yêu cầu rất cao cho việc điều chỉnh điện tử của hệ thống phun nhiên liệu.

Bei Motorrädern mit großem Motorhubraum werden zur Steuerung der Zündung und der Einspritzanlage die Digitale Motor-Elektronik (DME) eingebaut.

Ở xe mô tô có thể tích xi lanh lớn, hệ thống điện tử động cơ kỹ thuật số (DME = Digital Motor Electronics) được cài đặt để điều khiển việc đánh lửa và hệ thống phun nhiên liệu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fuel injection system

hệ thống phun nhiên liệu