TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống quản lý

hệ thống quản lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ máy quản lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hệ thống quản lý

management system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

management services

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ thống quản lý

Verwaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Begründung für Qualitätsmanagementsysteme

Lý giải cho hệ thống quản lý chất lượng

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Qualitätsmanagement-System.

Hệ thống quản lý chất lượng.

Zu diesem System gehört neben anderen Bereichen auch das Qualitätsmanagement.

Trong hệ thống quản lý này, bên cạnh các bộ phận khác còn có hệ thống quản lý chất lượng.

Motormanagement (Bild 2)

Hệ thống quản lý động cơ (Hình 2)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

QM-System

Hệ thống quản lý chất lượng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwaltung /die; -en/

bộ máy quản lý; hệ thống quản lý;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

management system

hệ thống quản lý

management services

hệ thống quản lý